Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悦ばしい
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Mời rủ, khuyên bảo
... ばいい
Nên ..., thì cứ ... (là được)
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ