Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悩ましげ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)