Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪あがき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải