Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪いあなた (アルバム)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N5
たことがある
Đã từng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...