Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪い噂をされる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là