Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪たれる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là