Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪魔が来りて笛を吹く
N2
以来
Kể từ khi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra