Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪魔が来りて笛を吹く (1954年の映画)
N2
以来
Kể từ khi
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~