Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪魔のいけにえ -レザーフェイス・リターンズ-
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...