Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪魔のようなすてきな奴
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng