Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪魔も踏むを恐れるところ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn