Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪魔を憐れむ歌 (映画)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...