Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみがとまらない
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không