Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみに閉ざされる
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
わざわざ
Cất công
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ