Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみの忘れ方 Documentary of 乃木坂46
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi