Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悲しみよこんにちは
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao