Kết quả tra cứu ngữ pháp của 情報ドラマチック もくげき!
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có