Kết quả tra cứu ngữ pháp của 情熱☆熱風☽せれなーで
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)