Kết quả tra cứu ngữ pháp của 惨事のおやつ
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới