Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想いのこし
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~