Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想い出たち〜想い出〜
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho