Kết quả tra cứu ngữ pháp của 想い出の夏が来る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
のが~です
Thì...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng