Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
意向形
Thể ý chí
尊敬語
Tôn kính ngữ
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
向く
Phù hợp
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
という意味だ
Nghĩa là
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng