Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意味が分かると怖い話
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N5
たことがある
Đã từng
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...