Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意味をなす
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?