Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意味上の目的語
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
意向形
Thể ý chí
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng