Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意地悪い
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N3
Từ chối
いい
(Từ chối) đủ (rồi)
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...