Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意外にマンゴー
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
意向形
Thể ý chí
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Điểm xuất phát, điểm nhận
~に
Cho~, Từ~