Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
以来
Kể từ khi
意向形
Thể ý chí
という意味だ
Nghĩa là
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng