Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意気盛んだ
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt