Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意見を言う
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...