Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意見を述べる
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...