Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛がいそいでる
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
~がい
Đáng...