Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛がこわれるとき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều