Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛がなんだ
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
んですが
Chẳng là
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...