Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛がひとりぼっち
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
がち
Thường/Hay
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)