Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛がわたしを
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...