Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛がん動物用飼料の安全性の確保に関する法律
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のが~です
Thì...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
んですが
Chẳng là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi