Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛が信じられないなら
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không