Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛が哀しいから
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
かしら
Không biết là...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...