Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛が見えない
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...