Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛きょうを振りまく
N2
Thời gian
…振り
Sau
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy