Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しい貴方 (オリビア・ニュートン=ジョンの曲)
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...