Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しがる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...