Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しさと心の壁
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi