Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛していると云ってくれ
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là