Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛していると言ってくれ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là