Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しても愛し足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...