Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してる、愛してない
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không