Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してるっていわない!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...